Có 2 kết quả:

对苯醌 duì běn kūn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄣˇ ㄎㄨㄣ對苯醌 duì běn kūn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄣˇ ㄎㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) 1,4-benzoquinone (chemistry)
(2) para-benzoquinone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) 1,4-benzoquinone (chemistry)
(2) para-benzoquinone

Bình luận 0